Full Name: Vladyslav Nasibulin
Tên áo: NASIBULIN
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Jul 6, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2021 | Hirnyk-Sport Komsomolsk | 70 |
Nov 15, 2021 | Hirnyk-Sport Komsomolsk | 81 |
Nov 8, 2021 | Hirnyk-Sport Komsomolsk | 81 |
Apr 7, 2021 | Hirnyk-Sport Komsomolsk | 81 |
Jan 12, 2019 | FC Minsk | 81 |
Jan 10, 2019 | FC Minsk | 77 |
Oct 3, 2016 | SK Poltava | 77 |
Jun 28, 2016 | FC Oleksandriya | 77 |
Nov 26, 2013 | SK Poltava | 77 |
Jul 1, 2013 | Shakhtar Donetsk | 77 |
Mar 20, 2013 | Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Zirka Kropyvnytskyi | 77 |
Mar 15, 2013 | Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Zirka Kropyvnytskyi | 75 |
Nov 11, 2012 | Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Zirka Kropyvnytskyi | 75 |
May 2, 2012 | Shakhtar Donetsk | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Vadym Strashkevich | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |
29 | ![]() | Demyan Chubatyi | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 |