29
Demyan CHUBATYI

Full Name: Demyan Chubatyi

Tên áo: CHUBATYI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Mar 16, 2004)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Oleksandriya

On Loan at: FC Oleksandriya-2

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025FC Oleksandriya đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya-263

FC Oleksandriya-2 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Dmytro ChernyshDmytro ChernyshDM,TV(C)2073
29
Demyan ChubatyiDemyan ChubatyiHV,DM,TV(T)2163
Ilya UkhanIlya UkhanHV,DM,TV(P)2165
Ilya BadenkoIlya BadenkoDM,TV,AM(C)2065
3
Yuriy MatviivYuriy MatviivHV(C)2063
96
Vladyslav ShapovalovVladyslav ShapovalovTV,AM(C)1865
99
Simon GaloyanSimon GaloyanTV(PTC),AM(PT)2265
49
Mateus AmaralMateus AmaralTV,AM(C)2065
35
Danylo GarazhaDanylo GarazhaHV(C)1963
32
Daniil RomanenkoDaniil RomanenkoHV,DM,TV(P)2063
97
Nazar ProkopenkoNazar ProkopenkoDM,TV(C)1963
28
Sergiy LebedevSergiy LebedevDM(C),TV(TC)2163
83
Danylo KhanDanylo KhanTV,AM(C)1963
14
Maksym RadchenkoMaksym RadchenkoTV,AM(C)2063
94
Maksym AstafyevMaksym AstafyevAM,F(PT)1963
34
Artem PetrykArtem PetrykF(C)1963
52
Oleksandr ZhadanOleksandr ZhadanF(C)2063