Full Name: Doyle Middleton

Tên áo: MIDDLETON

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Apr 11, 1994)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 23, 2013Preston North End75
Nov 23, 2013Preston North End75
Aug 7, 2012Preston North End75

Preston North End Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ched EvansChed EvansF(C)3676
13
Dai CornellDai CornellGK3377
11
Robbie BradyRobbie BradyTV,AM(PTC)3381
26
Patrick BauerPatrick BauerHV(C)3278
16
Andrew HughesAndrew HughesHV(TC),DM(T)3282
7
Will KeaneWill KeaneAM,F(C)3282
44
Brad PottsBrad PottsHV,DM(P),TV,AM(PC)3082
6
Liam LindsayLiam LindsayHV(C)2982
5
Jack WhatmoughJack WhatmoughHV,DM(C)2880
18
Ryan LedsonRyan LedsonDM,TV(C)2781
1
Freddie WoodmanFreddie WoodmanGK2882
2
Ryan Porteous
Watford
HV(C)2584
Jeppe OkkelsJeppe OkkelsAM,F(PT)2582
4
Ben WhitemanBen WhitemanDM,TV(C)2883
Lewis GibsonLewis GibsonHV(TC)2482
14
Jordan StoreyJordan StoreyHV(C)2782
9
Emil RiisEmil RiisF(C)2683
28
Milutin OsmajićMilutin OsmajićF(C)2582
10
Mads Frokjaer-JensenMads Frokjaer-JensenTV(C),AM(TC)2583
8
Ali MccannAli MccannDM,TV(C)2582
20
Sam Greenwood
Leeds United
AM,F(PTC)2382
29
Kaine Kesler-Hayden
Aston Villa
HV,DM,TV(PT)2282
22
Stefán Teitur ThordarsonStefán Teitur ThordarsonDM,TV,AM(C)2682
Layton StewartLayton StewartF(C)2270
James PradicJames PradicGK1965
30
Noah MaweneNoah MaweneDM,TV(C)2070
24
Felipe Rodriguez GentileFelipe Rodriguez GentileF(C)1865
Kaedyn KamaraKaedyn KamaraTV(C)1965
Josh SearyJosh SearyHV,DM,TV(P)2067
Kian BestKian BestHV(TC),DM,TV(T)1975
Kian TaylorKian TaylorHV,DM,TV(C)2065
34
Kitt NelsonKitt NelsonTV,AM(C)2065
31
Theo MaweneTheo MaweneTV,AM(C)1765
3
Jayden Meghoma
Brentford
HV(TC),DM,TV(T)1870
Kacper PasiekKacper PasiekHV(TC),DM,TV(T)1965