Full Name: Ibrahim Salah
Tên áo: SALAH
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Apr 1, 1987)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2023 | Petrojet | 77 |
Jan 8, 2023 | Petrojet | 77 |
Jan 4, 2023 | Petrojet | 83 |
Nov 16, 2022 | Petrojet | 83 |
Nov 3, 2021 | Ghazl Al Mehalla | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Walid Abdelmonem | HV,DM(C) | 35 | 74 | |||
11 | Mohamed Tarek | TV,AM(P) | 33 | 75 | ||
17 | Gaber Salem | TV(C) | 32 | 73 | ||
Ahmed Homos | DM,TV(C) | 32 | 74 | |||
Mahmoud Shedid | HV(C) | 33 | 75 |