Full Name: Radomir Đjalović
Tên áo: DJALOVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 41 (Oct 29, 1982)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2019 | Rudar Pljevlja | 79 |
Apr 28, 2019 | Rudar Pljevlja | 79 |
Sep 29, 2017 | Rudar Pljevlja | 80 |
Jun 19, 2017 | FK Budućnost | 80 |
Jan 26, 2016 | FK Budućnost | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Stefan Nikolić | F(C) | 34 | 78 | ||
26 | Miloš Bakrač | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
18 | Nemanja Kartal | HV(C) | 29 | 75 | ||
28 | Dušan Živković | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
70 | Vasko Kalezić | AM(PTC) | 30 | 68 | ||
55 | Azir Muminović | GK | 27 | 77 | ||
Marko Burzanović | DM,TV(C) | 26 | 76 | |||
17 | Dejan Tumbas | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 74 | ||
10 | Milos Zecevic | TV(C),AM(PC) | 25 | 76 | ||
Andrej Pupovic | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
2 | Andrija Bulatović | DM,TV(C) | 17 | 70 |