Full Name: Maksim Stoykov
Tên áo: STOYKOV
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jan 13, 1991)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2014 | FC Sevlievo | 73 |
Jun 4, 2014 | FC Sevlievo | 73 |
Feb 4, 2014 | FC Sevlievo | 74 |
Jun 4, 2013 | FC Sevlievo | 75 |
Jan 25, 2012 | Slavia Sofia đang được đem cho mượn: FC Sevlievo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mariyan Ognyanov | TV(C),AM(PTC) | 35 | 70 | |||
Atanas Fidanin | HV(PT) | 37 | 69 | |||
Georgi Nedkov | AM,F(C) | 21 | 69 | |||
Ivan-Ioannis Atanatos | HV(C) | 22 | 63 |