Full Name: Christian Haselberger
Tên áo: HASELBERGER
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jun 2, 1989)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2019 | FC Mauerwerk | 73 |
Jul 4, 2019 | FC Mauerwerk | 73 |
Sep 23, 2018 | SC Mannsdorf | 73 |
May 23, 2018 | SC Mannsdorf | 74 |
May 3, 2018 | SC Mannsdorf | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Wilfried Domoraud | AM,F(T) | 35 | 76 | ||
21 | Aleksandr Kugan | TV(PC) | 32 | 73 | ||
90 | Issiaka Ouédraogo | F(C) | 35 | 73 | ||
Formose Mendy | AM,F(PT) | 35 | 70 | |||
15 | Miloš Ožegović | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
1 | Vukašin Vraneš | GK | 26 | 71 | ||
10 | Eren Keles | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 |