Full Name: Mathias Valentin
Tên áo: VALENTIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Mar 29, 1989)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 18, 2015 | Aarhus Fremad | 70 |
Apr 18, 2015 | Aarhus Fremad | 70 |
Apr 14, 2015 | Aarhus Fremad | 75 |
Jun 20, 2013 | Silkeborg IF | 75 |
Feb 29, 2012 | Silkeborg IF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Christian Ege Nielsen | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
23 | Sören Andreasen | F(PTC) | 28 | 73 | ||
1 | Thomas Hagelskjaer | GK | 29 | 74 | ||
11 | Lucas From | TV,AM(PTC) | 24 | 70 | ||
20 | Nikolaj Kirk | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 67 | ||
30 | Frederik Norgaard | GK | 25 | 65 | ||
22 | Sebastian Buch | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
30 | Can Dursun | GK | 31 | 70 | ||
DM,TV,AM(C) | 21 | 72 |