Full Name: Francis Jeffers
Tên áo: JEFFERS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 43 (Jan 25, 1981)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2013 | DPMM FC | 75 |
Dec 2, 2013 | DPMM FC | 75 |
Mar 9, 2013 | Accrington Stanley | 75 |
Mar 9, 2013 | Accrington Stanley | 75 |
Mar 8, 2013 | Floriana | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kristijan Naumovski | GK | 36 | 78 | ||
5 | Farshad Noor | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 76 | ||
6 | Azwan Salleh | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 73 | ||
7 | Azwan ali Rahman | DM,TV(C) | 32 | 69 | ||
11 | Najib Tarif | TV(C),AM(PC) | 36 | 69 | ||
18 | Julio Cruz | F(C) | 28 | 77 | ||
5 | Patrick Flottmann | HV(C) | 27 | 70 | ||
12 | Haimie Anak Nyaring | GK | 26 | 68 | ||
13 | Hanif Hamir | HV(C) | 27 | 68 | ||
17 | Hakeme Yazid Said | AM,F(C) | 21 | 70 |