Full Name: Baykal Can Kulaksızoğlu
Tên áo: KULAKSIZOĞLU
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 42 (May 12, 1983)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2017 | FC Muri | 80 |
Jul 25, 2017 | FC Muri | 80 |
May 27, 2014 | FC Tuggen | 80 |
Feb 15, 2014 | FC Tuggen | 80 |
Jan 9, 2014 | FC Tuggen | 80 |
Dec 18, 2009 | Lokomotiv Sofia | 80 |
Dec 18, 2009 | Lokomotiv Sofia | 80 |
Dec 18, 2009 | FC Aarau | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Yanick Hofer | GK | 28 | 67 |