Full Name: Ezequiel Oscar Videla Greppi
Tên áo: VIDELA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 37 (Jan 15, 1988)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2021 | Deportivo Maipú | 70 |
Sep 17, 2021 | Deportivo Maipú | 70 |
Sep 13, 2021 | Deportivo Maipú | 82 |
Jan 14, 2019 | CA Aldosivi | 82 |
Aug 20, 2018 | CA Aldosivi | 82 |
Aug 8, 2018 | CA Aldosivi | 83 |
Mar 16, 2018 | Club Guaraní | 83 |
Aug 7, 2017 | Instituto ACC | 83 |
Feb 18, 2016 | Racing Club | 83 |
Feb 10, 2015 | Racing Club | 84 |
Jul 25, 2014 | Racing Club | 83 |
Jul 4, 2014 | Universidad de Chile | 83 |
Jul 3, 2014 | Universidad de Chile | 83 |
May 26, 2014 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: CA Colón | 83 |
Jan 25, 2014 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: CA Colón | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicolás Agorreca | HV(C) | 35 | 76 | ||
![]() | Federico Rašić | F(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Matías Villarreal | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
![]() | Emiliano Ozuna | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
![]() | Imanol González | HV(C) | 27 | 76 | ||
![]() | HV(PC),DM(C) | 24 | 76 | |||
![]() | Gastón Mansilla | TV,AM(PT) | 27 | 74 | ||
![]() | Luciano Ortega | AM(C) | 22 | 67 | ||
23 | ![]() | Lucas Faggioli | HV(C) | 28 | 73 | |
![]() | Marcelo Eggel | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | ||
![]() | HV(C) | 21 | 65 | |||
33 | ![]() | Santiago Moyano | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 |