Full Name: Carlos Alberto Gutiérrez Armas
Tên áo: GUTIÉRREZ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 35 (Feb 3, 1990)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: 33
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 19, 2021 | Veracruz | 82 |
Aug 19, 2021 | Veracruz | 82 |
Mar 19, 2020 | Veracruz | 82 |
Sep 10, 2019 | Veracruz | 82 |
Jan 6, 2019 | Veracruz | 82 |
Jul 17, 2018 | Alebrijes de Oaxaca | 82 |
Jan 12, 2017 | Club Puebla | 82 |
Dec 11, 2016 | Club América | 82 |
Dec 6, 2016 | Club América | 82 |
Jan 20, 2016 | Club América đang được đem cho mượn: Club Puebla | 82 |
Jan 9, 2016 | Club América đang được đem cho mượn: Club Puebla | 82 |
Dec 2, 2015 | Club América | 82 |
Dec 1, 2015 | Club América | 82 |
Jul 21, 2015 | Club América đang được đem cho mượn: Club Puebla | 82 |
Jun 11, 2015 | Atlas đang được đem cho mượn: Club Puebla | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Giovanni León | HV(C) | 33 | 78 | ||
![]() | Juan Kayser | AM(PTC) | 28 | 70 |