Full Name: Rory Christopher Patterson

Tên áo: PATTERSON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 40 (Jul 16, 1984)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2021Dungannon Swifts77
Jul 10, 2021Dungannon Swifts77
Apr 12, 2021Dungannon Swifts77
Feb 3, 2019Crusaders77
Dec 29, 2015Derry City77
Nov 23, 2015FC United of Manchester77
Apr 3, 2015Derry City77
Nov 30, 2014Derry City77
Jan 23, 2012Derry City77
Aug 30, 2011Plymouth Argyle đang được đem cho mượn: Linfield77

Dungannon Swifts Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Garry BreenGarry BreenHV(C)3574
Gaël BigirimanaGaël BigirimanaDM,TV(C)3175
Gerardo BrunaGerardo BrunaDM,TV,AM(C)3472
18
Dwayne NelsonDwayne NelsonGK4073
23
Michael RuddyMichael RuddyHV(PTC)3172
10
Michael O'ConnorMichael O'ConnorF(C)2672
30
Joe MooreJoe MooreTV,AM(PT)2360
19
Marc WalshMarc WalshAM(PTC)2370
5
Caolan MarronCaolan MarronHV(C)2670
1
Declan DunneDeclan DunneGK2463
9
Joe MccreadyJoe MccreadyF(C)3463
6
James KnowlesJames KnowlesTV(C)3162
11
Rhyss CampbellRhyss CampbellTV,AM(P)2663
Adam GlennyAdam GlennyHV(TC)2262
27
Ethan McgeeEthan McgeeHV,DM(P)2262
14
Dylan KingDylan KingHV(C)2665
15
Ben GallagherBen GallagherTV,AM(T)2262
47
James ConvieJames ConvieF(C)2262
17
Cahal McgintyCahal McgintyTV(C)2462
7
Darragh McbrienDarragh McbrienF(C)2366
28
Shea ConwayShea ConwayF(C)2266