Full Name: Andriy Nesterov
Tên áo: NESTEROV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jul 2, 1990)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 86
CLB: PFK Zvyagel
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | PFK Zvyagel | 73 |
Mar 5, 2024 | Polissya Zhytomyr | 73 |
Feb 27, 2024 | Polissya Zhytomyr | 78 |
Aug 5, 2023 | Polissya Zhytomyr | 78 |
Jul 13, 2021 | Polissya Zhytomyr | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andriy Nesterov | HV(C) | 33 | 73 | ||
F(C) | 25 | 73 | ||||
25 | GK | 21 | 65 | |||
19 | Igor Guk | HV(C) | 21 | 65 | ||
50 | George Lewis | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
2 | HV(C) | 20 | 67 | |||
12 | GK | 20 | 67 | |||
74 | Yan Morgovskyi | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 73 | ||
22 | TV,AM(C) | 20 | 65 |