Full Name: Antonio Grillo
Tên áo: GRILLO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 38 (Feb 21, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2023 | Derthona FCB | 71 |
Mar 27, 2023 | Derthona FCB | 71 |
Sep 20, 2021 | Derthona FCB | 71 |
Sep 20, 2021 | Derthona FCB | 71 |
Jul 2, 2020 | Derthona FCB | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Francesco Karkalis | HV(TC),DM(T) | 29 | 75 | |||
Matteo Procopio | HV,DM(T) | 27 | 68 | |||
Massimo Schirone | TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
38 | Andrea D'Orazio | TV(PC) | 27 | 67 | ||
Gabriele Trevisiol | AM(PTC) | 20 | 63 | |||
39 | Badara Diagne | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
1 | Gerald Edo | GK | 20 | 66 | ||
Giovanni Robotti | DM,AM(C),TV(TC) | 22 | 65 |