Full Name: Leonardo Massoni
Tên áo: MASSONI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Feb 17, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 87
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2020 | US Massese 1919 | 78 |
Oct 10, 2020 | US Massese 1919 | 78 |
Apr 10, 2018 | US Massese 1919 | 78 |
Jan 20, 2015 | Carrarese 1908 | 78 |
Jan 20, 2015 | Carrarese 1908 | 78 |
Jul 3, 2014 | AC Monza | 78 |
Mar 2, 2013 | AC Perugia | 78 |
Feb 22, 2013 | AC Perugia | 80 |
Jul 18, 2012 | US Sassuolo | 80 |
Sep 8, 2011 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: ASD Lanciano 1920 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Antonio Brizzi | TV(PTC) | 39 | 71 | ||
![]() | Giovanni Scampini | TV(C) | 33 | 76 | ||
![]() | Luca Valenti | AM(PTC) | 25 | 67 | ||
![]() | Leonardo Nicolini | HV(PC),DM(P) | 21 | 63 |