Pedro SEABRA

Full Name: Pedro Seabra

Tên áo: SEABRA

Vị trí: TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Nov 11, 1987)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2014Leixões SC78
Aug 19, 2014Leixões SC78
Nov 29, 2011Leixões SC78
May 25, 2010Leixões SC78

Leixões SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
51
Igor StefanovićIgor StefanovićGK3777
13
Evrard ZagEvrard ZagDM,TV(C)3575
9
Rafael MartinsRafael MartinsF(C)3680
61
João AmorimJoão AmorimHV,DM,TV(P)3277
5
Rafa VieiraRafa VieiraHV(C)3276
16
André SimõesAndré SimõesDM,TV(C)3578
14
Hugo BastoHugo BastoHV(C)3278
15
Azevedo SimãozinhoAzevedo SimãozinhoHV,DM,TV(T),AM(PT)3076
91
Ricardo ValenteRicardo ValenteAM(PT),F(PTC)3475
6
Paulinho AlvesPaulinho AlvesTV,AM(C)2775
23
Henrique GelainHenrique GelainHV,DM,TV(T)3076
3
Rafael SantosRafael SantosHV(C)2776
12
Jean FelipeJean FelipeHV,DM,TV(P)3180
70
Rodrigo MartinsRodrigo MartinsAM,F(PT)2678
Gabriel NogaGabriel NogaHV(C)2375
99
Jefferson KibeJefferson KibeF(C)2573
Pedro AlvesPedro AlvesHV(C)2365
20
João OliveiraJoão OliveiraHV,DM(P)2675
7
Rêgo WertonRêgo WertonAM(PT),F(PTC)2175
30
André SerucaAndré SerucaHV,DM,TV(C)2470
Manolis PavlisManolis PavlisAM(PTC)2265
Hugo FariaHugo FariaHV(C)2073
Fábio MatosFábio MatosGK2567
10
Ferreira PaulitéFerreira PaulitéAM(PTC),F(PT)2476
Gonçalo SantosGonçalo SantosAM,F(PT)2165
Morufdeen MoshoodMorufdeen MoshoodF(C)2165
Mauro RibeiroMauro RibeiroAM,F(PT)2268
João SantosJoão SantosDM,TV(C)2267
Lourenço HenriquesLourenço HenriquesHV(C)2170
Amorim ChicãoAmorim ChicãoHV,DM(C)2470
Carlos AvelinoCarlos AvelinoDM,TV(C)2365
Daniel MarquesDaniel MarquesHV,DM,TV,AM(P)2065
1
João CardosoJoão CardosoGK2165
2
Thiago BalieiroThiago BalieiroHV(C)2265
25
Agustin de ArmasAgustin de ArmasDM,TV(C)2065