Full Name: Graeme Armstrong
Tên áo: ARMSTRONG
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 40 (Jun 28, 1983)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Luis Barry | Lusitano FCV |
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2018 | South Shields | 65 |
Apr 9, 2018 | South Shields | 65 |
Sep 4, 2017 | Spennymoor Town | 65 |
Jan 11, 2017 | Darlington | 65 |
Oct 19, 2014 | Darlington | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Michael Woods | TV(C) | 34 | 70 | |||
Blair Adams | HV,DM(T) | 32 | 72 | |||
Dillon Morse | HV(PC) | 29 | 65 | |||
Dylan Mottley-Henry | TV,AM(PT) | 26 | 70 | |||
Myles Boney | GK | 26 | 67 | |||
18 | Martin Smith | TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
Tom Broadbent | HV(TC) | 32 | 68 | |||
23 | Aaron Martin | F(C) | 32 | 66 | ||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |