Full Name: Kasongo NGANDU
Tên áo: NGANDU
Vị trí: HV,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 42 (Dec 6, 1981)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 11, 2020 | TP Mazembe | 70 |
Aug 11, 2020 | TP Mazembe | 70 |
Dec 11, 2019 | TP Mazembe | 71 |
Apr 11, 2019 | TP Mazembe | 72 |
Dec 11, 2013 | TP Mazembe | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Issama Mpeko | HV,DM(PT) | 38 | 74 | |||
37 | Louis Ameka Autchanga | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
Glody Likonza | TV,AM(C) | 25 | 75 | |||
1 | Ibrahim Mounkoro | GK | 34 | 76 | ||
21 | Baggio Siadi | GK | 26 | 76 | ||
3 | Tandi Mwape | HV(C) | 27 | 75 | ||
2 | Ibrahima Keita | HV(PC) | 22 | 75 |