Full Name: Stijn Stijnen
Tên áo: STIJNEN
Vị trí: GK
Chỉ số: 83
Tuổi: 44 (Apr 7, 1981)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2015 | FC Gullegem | 83 |
Jul 4, 2015 | FC Gullegem | 83 |
Aug 14, 2013 | Beerschot AC | 83 |
Jan 4, 2013 | Beerschot AC | 83 |
May 18, 2012 | Beerschot AC | 83 |
Nov 8, 2011 | Beerschot AC | 84 |
Feb 25, 2011 | Beerschot AC | 85 |
Feb 25, 2011 | Club Brugge KV | 85 |
Feb 25, 2011 | Club Brugge KV | 85 |
Dec 17, 2009 | Club Brugge KV | 87 |
Dec 17, 2009 | Club Brugge KV | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Sören Dutoit | GK | 34 | 77 | |
![]() | Jonas Malvy-Fleury | HV(PT) | 33 | 75 | ||
![]() | Jannes Vansteenkiste | HV(TC) | 32 | 77 | ||
![]() | Lauden Hugelier | TV(C) | 35 | 72 | ||
![]() | Carlo Damman | HV(P) | 32 | 76 | ||
![]() | Victor Vandewiele | TV(C) | 28 | 70 |