Full Name: Youssouf Traore
Tên áo: TRAORE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Jan 29, 1991)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | JA Drancy | 68 |
Aug 16, 2023 | JA Drancy | 75 |
Aug 15, 2023 | JA Drancy | 75 |
Dec 3, 2021 | JA Drancy | 75 |
Dec 24, 2018 | GOAL FC | 75 |
Apr 16, 2015 | US Roye-Noyon | 75 |
Jun 18, 2013 | BSC Young Boys | 75 |
Mar 5, 2012 | BSC Young Boys | 75 |
Jul 5, 2010 | BSC Young Boys | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Quentin Ngakoutou | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | ||
![]() | Christopher Lina | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
23 | ![]() | Gaoussou Sackho | F(C) | 30 | 75 | |
![]() | Idris Kadded | F(C) | 26 | 64 | ||
![]() | Abderrahmane Sanogo | AM(PT) | 31 | 75 | ||
22 | ![]() | Moussa Camara | GK | 26 | 75 |