Full Name: Quentin N'gakoutou Yapende
Tên áo: NGAKOUTOU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (May 10, 1994)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 71
CLB: JA Drancy
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2024 | JA Drancy | 67 |
Jan 25, 2022 | SO Romorantin | 67 |
Dec 3, 2021 | Bourges Foot 18 | 67 |
Dec 15, 2020 | Bourges Foot 18 | 67 |
May 21, 2020 | AS Monaco | 67 |
Nov 25, 2018 | AS Monaco | 75 |
Nov 20, 2018 | AS Monaco | 78 |
Jun 2, 2017 | AS Monaco | 78 |
Jun 1, 2017 | AS Monaco | 78 |
May 11, 2017 | AS Monaco đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise | 78 |
Dec 8, 2016 | AS Monaco | 78 |
Jun 2, 2016 | AS Monaco | 78 |
Jun 1, 2016 | AS Monaco | 78 |
Sep 26, 2015 | AS Monaco đang được đem cho mượn: Thonon Évian | 78 |
Jul 20, 2015 | AS Monaco đang được đem cho mượn: Thonon Évian | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Quentin Ngakoutou | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | ||
![]() | Christopher Lina | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
23 | ![]() | Gaoussou Sackho | F(C) | 30 | 75 | |
![]() | Idris Kadded | F(C) | 26 | 64 | ||
![]() | Abderrahmane Sanogo | AM(PT) | 31 | 75 | ||
22 | ![]() | Moussa Camara | GK | 26 | 75 |