Full Name: Stanislav Mykytsey
Tên áo: MYKYTSEY
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Sep 7, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | FK Mariupol | 78 |
Aug 31, 2021 | FK Mariupol | 78 |
Jul 16, 2019 | FK Jelgava | 78 |
May 9, 2019 | FK Oleksandria | 78 |
Jul 10, 2018 | FK Oleksandria | 78 |
Không