Full Name: Enric Vallès Prat
Tên áo: VALLÈS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Mar 1, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Người chơi nằm sâu
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2022 | UE Olot | 75 |
Apr 27, 2022 | UE Olot | 75 |
Apr 14, 2022 | UE Olot | 77 |
Nov 4, 2020 | Sandefjord Fotball | 77 |
Jun 30, 2018 | Sandefjord Fotball | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Perone | HV(C) | 36 | 72 | |||
16 | Jordi Xumetra | TV,AM(PT) | 38 | 78 | ||
2 | Aimar Moratalla | HV(P) | 37 | 76 | ||
Marc Mas | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |||
7 | Albert Blázquez | HV,DM(P) | 32 | 77 | ||
3 | Carles Mas | HV(C) | 31 | 78 | ||
Sebas Coris | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 77 | |||
10 | Eric Vilanova | HV(C) | 28 | 74 | ||
20 | David Bigas | HV(T) | 29 | 75 | ||
1 | Albert Batalla | GK | 25 | 70 | ||
Gonzalo Pereira | HV(C) | 27 | 76 | |||
Arnau Fàbrega | GK | 23 | 70 | |||
11 | Pedro del Campo | TV,AM(C) | 32 | 75 |