Full Name: Roland Bohner
Tên áo: BOHNER
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jul 6, 1989)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2017 | Mosonmagyaróvári TE | 75 |
Sep 14, 2017 | Mosonmagyaróvári TE | 75 |
May 16, 2016 | Gyirmót SE | 75 |
Mar 22, 2015 | Gyirmót SE | 75 |
Feb 21, 2015 | Gyirmót SE | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | András Debreceni | HV(PC) | 35 | 75 | ||
55 | Stefan Deák | HV(TC) | 33 | 74 | ||
14 | Marko Vukasović | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
15 | Balázs Slakta | GK | 29 | 74 | ||
4 | Máté Czingráber | HV(C) | 26 | 75 | ||
74 | GK | 21 | 74 |