Full Name: Nabeel Abbas Lafta
Tên áo: ABBAS
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 38 (Jan 1, 1986)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ahmed Ibrahim Khalaf | HV(PC) | 32 | 77 | ||
2 | Bruno Oliveira | HV,DM(P) | 31 | 75 | ||
11 | Amjed Radhi | F(C) | 33 | 76 | ||
Emmanuel Okwi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |||
15 | Abdulqader Ayoob | AM,F(P) | 20 | 73 | ||
7 | Ahmed Sartip | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | ||
66 | Aymen Trabelsi | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
Mohammed Jaffal | TV(C) | 27 | 67 |