Full Name: Tashrique Moegamat Goldman
Tên áo: GOLDMAN
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 40 (May 21, 1983)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2018 | Cape Town All Stars | 74 |
Apr 13, 2018 | Cape Town All Stars | 74 |
Jul 7, 2017 | Stellenbosch FC | 74 |
Feb 14, 2014 | Milano United | 74 |
Oct 25, 2013 | University of Pretoria | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ayanda Mtshali | GK | 36 | 75 | ||
19 | Lindokuhle Zungu | AM,F(C) | 22 | 66 | ||
5 | Thabang Molaoa | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Tebogo Makobela | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 76 | ||
11 | Kamohelo Hoala | AM,F(P) | 23 | 68 |