Full Name: Arturs Klimovics
Tên áo: KLIMOVICS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Aug 31, 1991)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Qaradağ FK | 73 |
Oct 4, 2021 | Qaradağ FK | 73 |
Apr 22, 2015 | Qaradağ FK | 73 |
Sep 23, 2012 | Olimps/RFS | 73 |
Sep 23, 2012 | Olimps/RFS | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Nodar Mämmädov | HV(PTC),DM(C) | 35 | 70 | ||
21 | Novruz Mammadov | HV(PTC) | 34 | 78 |