Full Name: Nodar Mämmädov
Tên áo: MÄMMÄDOV
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Jun 3, 1988)
Quốc gia: Azerbaijan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 69
CLB: Qaradağ FK
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2022 | Qaradağ FK | 70 |
Nov 15, 2022 | Qaradağ FK | 80 |
Sep 12, 2022 | Qaradağ FK | 80 |
Jan 20, 2022 | Qaradağ FK | 80 |
Feb 16, 2021 | Kapaz PFK | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Nodar Mämmädov | HV(PTC),DM(C) | 35 | 70 | ||
21 | Novruz Mammadov | HV(PTC) | 34 | 78 |