Full Name: Carlo Monti
Tên áo: MONTI
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jul 10, 1990)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2016 | Zebbug Rangers | 74 |
Feb 7, 2016 | Zebbug Rangers | 74 |
Aug 23, 2014 | Zebbug Rangers | 74 |
Aug 15, 2014 | Dundee | 74 |
Aug 23, 2013 | Dundee | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Leandro Almeida | HV(C) | 37 | 77 | ||
21 | Stanimir Milošković | AM(PTC) | 40 | 78 | ||
17 | Macedo Perdigão | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
10 | Stefan Jankovic | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
9 | Miguel Pérez | F(PTC) | 31 | 76 | ||
18 | Almir Soto | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 29 | 78 |