Full Name: Andrei Cojocari
Tên áo: COJOCARI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jan 21, 1987)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 0
CLB: Sfantul Gheorghe Suruceni
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Sfantul Gheorghe Suruceni | 78 |
Jun 14, 2022 | Dinamo-Auto Tiraspol | 78 |
Sep 14, 2021 | Zimbru | 78 |
Jul 19, 2019 | Petrocub Hîncești | 78 |
May 23, 2018 | FC Milsami | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Nicolae Calancea | GK | 37 | 77 | ||
88 | Andrei Cojocari | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
7 | Alexandru Suvorov | TV(C),AM(PTC) | 37 | 77 |