Full Name: Eduardo Andrès Bone Saà
Tên áo: BONE
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Feb 22, 1990)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2020 | Atlético Porteño | 76 |
Dec 28, 2020 | Atlético Porteño | 76 |
Nov 7, 2017 | CD Mushuc Runa | 76 |
Jul 11, 2014 | CS Macará | 76 |
Jan 30, 2012 | CS Macará | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carlos Moyano | TV(PTC) | 34 | 76 | |||
Manuel Quintero | TV(C) | 32 | 73 |