Full Name: John Chukwridi Utaka
Tên áo: UTAKA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Jan 8, 1982)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2019 | CS Sedan | 80 |
Jan 1, 2019 | CS Sedan | 80 |
Jul 19, 2017 | CS Sedan | 80 |
Oct 4, 2016 | Ismaily SC | 80 |
Sep 30, 2016 | Ismaily SC | 83 |
Jul 13, 2016 | Ismaily SC | 83 |
Sep 17, 2015 | Sivasspor | 83 |
Sep 11, 2015 | Sivasspor | 85 |
Nov 3, 2014 | Sivasspor | 85 |
Oct 28, 2014 | Sivasspor | 86 |
Mar 14, 2014 | Sivasspor | 86 |
Mar 7, 2014 | Sivasspor | 87 |
Aug 5, 2013 | Sivasspor | 87 |
Jul 31, 2013 | Sivasspor | 88 |
Nov 29, 2012 | Montpellier HSC | 88 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Aziz Dahchour | TV(C) | 39 | 72 |