Full Name: Shinta Fukushima
Tên áo: FUKUSHIMA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 28, 1989)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2015 | Verspah Oita | 73 |
Jul 29, 2015 | Verspah Oita | 73 |
Nov 13, 2014 | Tokushima Vortis | 73 |
Jan 20, 2014 | Tokushima Vortis | 76 |
Apr 23, 2013 | Tokushima Vortis | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Takaki Fukumitsu | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
2 | Takuma Hamasaki | HV,DM(P) | 31 | 74 | ||
27 | TV(PTC) | 22 | 65 | |||
22 | Kosei Uryu | DM,TV,AM(C) | 28 | 65 |