Full Name: Ihor Tyshchenko
Tên áo: TYSHCHENKO
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (May 11, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | FSC Mariupol | 70 |
Apr 28, 2022 | FSC Mariupol | 70 |
Nov 6, 2021 | FK Mariupol | 70 |
Nov 1, 2021 | FK Mariupol | 80 |
Apr 22, 2021 | FK Mariupol | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Oleksandr Batalskiy | F(C) | 37 | 73 | |||
29 | Dmytro Fateev | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 74 | ||
2 | Petro Kharzhevskyi | HV(PC) | 24 | 70 | ||
6 | Ivan Mochevinskyi | TV(C) | 26 | 67 | ||
88 | Anton Savin | AM,F(PT) | 34 | 73 |