David LERAY

Full Name: David Leray

Tên áo: LERAY

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 41 (Mar 2, 1984)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2015Angers SCO76
Jun 4, 2015Angers SCO76
Dec 16, 2013Angers SCO80
Aug 4, 2012Angers SCO80
Aug 4, 2012Angers SCO82
Oct 20, 2010Angers SCO82

Angers SCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Abdoulaye BambaAbdoulaye BambaHV(PC)3582
26
Florent HaninFlorent HaninHV,DM,TV(T)3584
15
Pierrick CapellePierrick CapelleHV(T),DM,TV(TC)3883
21
Jordan LefortJordan LefortHV(TC)3284
93
Haris BelkeblaHaris BelkeblaDM,TV(C)3184
6
Jean-Eudes AholouJean-Eudes AholouDM,TV(C)3184
2
Carlens ArcusCarlens ArcusHV,DM,TV(P)2984
Hervé Koffi
RC Lens
GK2885
30
Yahia FofanaYahia FofanaGK2486
18
Jim AllevinahJim AllevinahTV(PT),AM(PTC)3085
16
Melvin ZingaMelvin ZingaGK2376
10
Himad AbdelliHimad AbdelliTV(C),AM(PTC)2585
29
Ousmane CamaraOusmane CamaraHV(C)2280
Guedé NadjeGuedé NadjeAM(PT),F(PTC)2167
19
Esteban LepaulEsteban LepaulF(C)2585
14
Yassin BelkhdimYassin BelkhdimDM,TV(C)2382
3
Jacques EkomiéJacques EkomiéHV,DM,TV(T)2178
Louis MoutonLouis MoutonDM,TV(C)2380
27
Lilian RaolisoaLilian RaolisoaHV,DM,TV(PT)2580
17
Justin KalumbaJustin KalumbaHV,DM,TV(T),AM(PT)2077
5
Marius CourcoulMarius CourcoulHV,DM(C)1873
11
Sidiki ChérifSidiki ChérifAM,F(PTC)1873
24
Emmanuel BiumlaEmmanuel BiumlaHV(C)2082
40
Oumar PonaOumar PonaGK1965
33
Marius LouerMarius LouerHV(PC)1865
33
Amine MoussaouiAmine MoussaouiAM(PT),F(PTC)1865
Mohamed Amine el IdrissiMohamed Amine el IdrissiAM(TC)2070
Iliès AbdelkrimIliès AbdelkrimTV(C)1865
34
Lanroy MachineLanroy MachineAM(PT),F(PTC)1970
35
Prosper PeterProsper PeterF(C)1770
Dan SinatéDan SinatéHV,DM,TV(T)1965