Full Name: Jerôme Lafourcade
Tên áo: LAFOURCADE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 42 (Jan 15, 1983)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2015 | Luzenac AP | 80 |
Nov 14, 2015 | Luzenac AP | 80 |
Jun 9, 2014 | Luzenac AP | 80 |
Dec 20, 2013 | Chamois Niortais | 80 |
Oct 2, 2013 | Chamois Niortais | 80 |
Jun 26, 2012 | Chamois Niortais | 80 |
Oct 19, 2010 | LB Châteauroux | 80 |
Nov 13, 2009 | ES Troyes AC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Antoine Jouan | HV,DM(T) | 33 | 65 | ||
![]() | Assane Karaboualy | HV(P) | 38 | 67 |