4
Sebastián COATES

Full Name: Sebastián Coates Nion

Tên áo: COATES

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 34 (Oct 7, 1990)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 85

CLB: Nacional

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024Nacional87
Nov 4, 2024Nacional88
Jul 13, 2024Nacional88
Jul 8, 2024Nacional89
Jul 6, 2024Nacional89
Jul 4, 2021Sporting CP89
Mar 16, 2020Sporting CP88
Jan 28, 2019Sporting CP88
Mar 7, 2017Sporting CP88
Feb 3, 2017Sporting CP87
Sep 20, 2016Sunderland đang được đem cho mượn: Sporting CP87
Jul 18, 2016Sunderland đang được đem cho mượn: Sporting CP86
Jun 2, 2016Sunderland86
Jun 1, 2016Sunderland86
Jan 28, 2016Sunderland đang được đem cho mượn: Sporting CP86

Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Eduardo VargasEduardo VargasAM,F(PC)3583
4
Sebastián CoatesSebastián CoatesHV(C)3487
10
Mauricio PereyraMauricio PereyraTV,AM(C)3583
12
Luis MejíaLuis MejíaGK3482
23
Diego PolentaDiego PolentaHV(C)3383
7
Nicolás López
Club León
AM,F(PTC)3184
80
Rómulo OteroRómulo OteroTV,F(P),AM(PC)3283
77
Nicolás RodríguezNicolás RodríguezHV,DM,TV(P)3380
11
Gabriel BáezGabriel BáezHV,DM,TV(T)2982
20
Gonzalo CarneiroGonzalo CarneiroF(C)2983
76
Diego Herazo
San Lorenzo
F(C)2882
29
Julián MillánJulián MillánHV(TC),DM(C)2782
8
Christian OlivaChristian OlivaDM,TV(C)2882
13
Emiliano AnchetaEmiliano AnchetaHV,DM,TV(P)2578
6
Luciano BoggioLuciano BoggioTV(C),AM(PTC)2682
25
Ignacio SuárezIgnacio SuárezGK2373
Lucas MoralesLucas MoralesHV,DM,TV(P)2577
5
Yonatan RodríguezYonatan RodríguezDM,TV(C)3182
21
Renzo SánchezRenzo SánchezAM,F(PT)2170
Augusto ScaroneAugusto ScaroneAM(PTC)2073
Exequiel MerelesExequiel MerelesAM(PTC)1973
Agustín da RochaAgustín da RochaTV,AM(C)2365
Guillermo LópezGuillermo LópezAM(PT),F(PTC)2273
18
Jeremía RecobaJeremía RecobaAM(TC)2180
Facundo GonzálezFacundo GonzálezHV,DM,TV(P)1973
24
Gonzalo PetitGonzalo PetitF(C)1873
Tomás VieraTomás VieraHV(C)1970
40
Diego CapdevilaDiego CapdevilaGK2265
16
Lucas VillalbaLucas VillalbaHV,DM,TV,AM(P)2375
31
Jairo AmaroJairo AmaroDM,TV(C)2265
Nahuel LópezNahuel LópezAM,F(PT)1865