Full Name: Sergio Antonio Moreno Suárez
Tên áo: MORENO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Feb 19, 1982)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 20, 2015 | San Antonio Unido | 73 |
Dec 20, 2015 | San Antonio Unido | 73 |
Aug 20, 2015 | San Antonio Unido | 74 |
Aug 1, 2015 | San Antonio Unido | 76 |
Jul 18, 2014 | Deportes Magallanes | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Roberto Cereceda | HV(T),DM,TV(TC) | 39 | 78 | |||
35 | Michael Silva | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
10 | Ramón Fernández | AM(PTC) | 39 | 78 | ||
Rodrigo Gattás | F(PTC) | 32 | 74 | |||
Carlos Gómez | HV,DM(C) | 32 | 76 | |||
Juan Pablo Andrade | HV(TC) | 35 | 75 | |||
9 | Diego Cuellar | F(C) | 37 | 73 | ||
Nicolás Maturana | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
9 | Luca Pontigo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
Carlos Sepúlveda | TV,AM,F(C) | 29 | 74 | |||
4 | Kevin Hidalgo | HV(C) | 28 | 76 | ||
Jorge Romo | DM(C),TV(PC),AM(P) | 34 | 76 | |||
Martín Lara | TV(C) | 23 | 75 | |||
Nicolás Astete | TV(TC),AM(T) | 30 | 70 | |||
Cristóbal Campos | GK | 24 | 82 |