Full Name: Miguel Angel Coronado Contreras
Tên áo: CORONADO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Feb 6, 1987)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2014 | San Marcos de Arica | 78 |
Oct 1, 2014 | San Marcos de Arica | 78 |
Jul 1, 2013 | San Marcos de Arica | 78 |
Aug 7, 2012 | Curicó Unido | 78 |
Jun 21, 2011 | San Marcos de Arica | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Eduardo Farías | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
22 | Nahuel Donadell | AM(PTC),F(PT) | 33 | 77 | ||
24 | Augusto Barrios | HV(PC),DM(C) | 33 | 78 | ||
10 | Mikel Arguinarena | TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
19 | Jimmy Cisterna | AM(PC),F(P) | 31 | 73 | ||
3 | Brayams Viveros | HV(TC) | 32 | 78 | ||
2 | Daniel Vicencio | HV(PC) | 31 | 78 | ||
13 | Fabián Píriz | HV,TV(T),DM(TC) | 26 | 73 | ||
11 | Nicolás Gauna | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 76 | ||
Nicolás Temperini | GK | 29 | 73 | |||
28 | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | |||
21 | Marcos Camarda | F(C) | 23 | 76 | ||
1 | Benjamín Tapia | GK | 19 | 60 |