Full Name: Orlando Urbano
Tên áo: URBANO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jun 9, 1984)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2019 | ASD Città Di Varese | 78 |
Jan 12, 2019 | ASD Città Di Varese | 78 |
Jul 18, 2017 | FC Chiasso | 78 |
Nov 6, 2015 | FC Lugano | 78 |
Sep 8, 2013 | FC Lugano | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ferdinando Vitofrancesco | HV,DM,TV(P) | 35 | 70 | ||
10 | Federico Furlan | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
Nicolò Palazzolo | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
19 | Stefano Molinari | HV(C) | 23 | 73 | ||
9 | Stefano Banfi | AM(T),F(TC) | 23 | 67 | ||
25 | Luca Benacquista | HV(TC) | 20 | 63 | ||
11 | Mattia Perissinotto | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
24 | HV,DM(P) | 19 | 63 |