Full Name: Jakub Kawa
Tên áo: KAWA
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Oct 1, 1988)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2018 | Baltyk Gdynia | 74 |
Apr 23, 2018 | Baltyk Gdynia | 74 |
Apr 23, 2015 | Baltyk Gdynia | 74 |
Dec 23, 2013 | Lechia Gdańsk | 74 |
Mar 7, 2012 | Lechia Gdańsk | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mateusz Dlugolecki | HV(C) | 30 | 73 | ||
11 | Adam Golunski | AM,F(PTC) | 27 | 67 | ||
10 | Oktawian Skrzecz | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
7 | Jakub Bach | AM,F(PT) | 26 | 70 |