Full Name: Tiago André Carvalho Nogueira
Tên áo: ANDRÉ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Oct 20, 1983)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2019 | AD Fafe | 75 |
Jan 11, 2019 | AD Fafe | 75 |
Jul 21, 2015 | Amarante FC | 75 |
Feb 3, 2015 | União da Madeira | 75 |
Sep 20, 2014 | FC Tirsense | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Bruno Monteiro | DM,TV,AM(C) | 39 | 76 | ||
9 | Joel Silva | AM,F(PTC) | 33 | 75 | ||
2 | Bruno Sousa | HV(P),DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
15 | Jorge Miguel | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | ||
55 | TV,AM(C) | 29 | 75 | |||
10 | Pedro Matos | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
1 | Gabriel Souza | GK | 27 | 73 | ||
9 | Reoto Kodama | AM,F(C) | 22 | 72 | ||
18 | Pedro Ribeiro | F(C) | 24 | 73 | ||
3 | HV(C) | 23 | 67 |