Full Name: Sylvain N'DIAYE
Tên áo: N'DIAYE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 49 (Jun 25, 1976)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2009 | AS Cannes | 80 |
Nov 11, 2009 | AS Cannes | 80 |
Nov 11, 2009 | Stade de Reims | 80 |
Nov 11, 2009 | Stade de Reims | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Florian Raspentino | AM(PT),F(PTC) | 36 | 75 | |
7 | ![]() | Hamza Hafidi | DM,TV(C) | 32 | 74 | |
10 | ![]() | Maxime Blanc | TV(C),AM(PTC) | 33 | 77 | |
![]() | Mamadou Kamissoko | HV(TC) | 32 | 76 | ||
![]() | Alexandre Marfaing | GK | 29 | 70 | ||
27 | ![]() | Grégoire Pineau | HV,DM(C) | 26 | 73 | |
![]() | Kamel Bennekrouf | AM(PT),F(PTC) | 33 | 68 | ||
![]() | Désiré Segbe | F(C) | 32 | 74 | ||
14 | ![]() | Alexis Goncalves | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |
5 | ![]() | Jonas Smith | HV,DM(C) | 25 | 73 | |
![]() | Sofiane Bourouis Belle | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
40 | ![]() | Jérémy Aymes | GK | 36 | 75 | |
8 | ![]() | Théo Trinker | DM,TV(C) | 24 | 65 | |
21 | ![]() | Jonathan Mambu | HV,DM,TV,AM(PT) | 29 | 73 | |
23 | ![]() | Dassiémou Maï | AM(PTC) | 29 | 70 | |
![]() | Hugo Chambon | F(C) | 28 | 72 | ||
25 | ![]() | Almike Moussa N'Diaye | DM,TV,AM(C) | 28 | 67 |