Full Name: Sotiris VOURKOU
Tên áo: VOURKOU
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Mar 7, 1986)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2012 | PAEEK | 76 |
Jul 12, 2012 | PAEEK | 76 |
Mar 30, 2011 | Doxa Katokopias | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Giorgos Papadopoulos | GK | 33 | 76 | ||
23 | Pavel Čmovš | HV(PC) | 33 | 78 | ||
12 | Albert Bruce | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
29 | Vasilis Baxevanos | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
Omiros Syrengelas | F(C) | 26 | 70 | |||
4 | Georgios Gogos | HV(C) | 22 | 65 | ||
15 | Dušan Lalatović | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
7 | Spyros Glynos | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | ||
1 | Kypros Onisiforou | GK | 30 | 70 | ||
9 | Nemanja Soković | F(C) | 27 | 72 | ||
88 | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
5 | Andreas Evangelou | HV(PC) | 19 | 65 | ||
4 | Xenios Pilavas | HV(TC) | 23 | 65 | ||
7 | Nickel Orr | AM,F(T) | 22 | 67 | ||
55 | Lefteris Chatzikonstanti | HV,DM(C) | 22 | 68 | ||
94 | Ioannis Koupepidis | GK | 18 | 65 | ||
11 | Thalis Papakyriakou | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 |