Full Name: Edgar Carvalho Figueira Marcelino
Tên áo: MARCELINO
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Sep 10, 1984)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2021 | GD Fabril Barreiro | 73 |
Oct 15, 2021 | GD Fabril Barreiro | 73 |
Nov 21, 2019 | GD Fabril Barreiro | 73 |
Aug 21, 2019 | Zakynthos | 73 |
Sep 29, 2018 | Zakynthos | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Diogo Ramos | F(PTC) | 37 | 76 | ||
9 | Reis Ivan | F(PTC) | 33 | 73 | ||
13 | David Kong | DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
90 | Ryan Hirooka | F(C) | 34 | 74 | ||
21 | Fábio Marinheiro | HV(C) | 35 | 70 | ||
76 | Filipe Neves | GK | 22 | 65 | ||
12 | Iero Seidi | HV,DM,TV(P) | 21 | 60 |