Full Name: Grégory Sertic

Tên áo: SERTIC

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 35 (Aug 5, 1989)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Sáng tạo
Chuyền dài
Sút xa
Chuyền
Truy cản
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2020Olympique Marseille82
May 28, 2020Olympique Marseille82
May 19, 2020Olympique Marseille83
Dec 10, 2019Olympique Marseille83
Dec 4, 2019Olympique Marseille85
Jun 6, 2019Olympique Marseille85
Jun 2, 2019Olympique Marseille85
Jun 1, 2019Olympique Marseille85
May 25, 2019Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Zürich85
May 20, 2019Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Zürich87
Feb 13, 2019Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Zürich87
Jan 31, 2017Olympique Marseille87
Jul 28, 2016Girondins Bordeaux87
Jan 4, 2016Girondins Bordeaux87
Dec 4, 2013Girondins Bordeaux87

Olympique Marseille Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kassim AbdallahKassim AbdallahHV(PC),DM(P)3770
19
Geoffrey KondogbiaGeoffrey KondogbiaHV,DM,TV(C)3289
36
Rubén BlancoRubén BlancoGK2985
25
Adrien RabiotAdrien RabiotDM,AM(C),TV(TC)2992
23
Pierre-Emile HojbjergPierre-Emile HojbjergDM,TV(C)2990
8
Neal Maupay
Everton
F(C)2887
1
Gerónimo RulliGerónimo RulliGK3288
99
Chancel MbembaChancel MbembaHV(C)3089
6
Ulisses GarciaUlisses GarciaHV,DM,TV(T)2985
Stéphane SparagnaStéphane SparagnaHV(C)3070
21
Valentin RongierValentin RongierDM,TV,AM(C)3089
29
Pol LirolaPol LirolaHV,DM,TV(P)2785
Ismaël Bennacer
AC Milan
DM,TV,AM(C)2791
11
Amine HaritAmine HaritTV(C),AM(PTC)2788
4
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(C)2788
62
Amir MurilloAmir MurilloHV,DM,TV(PT)2986
13
Derek CorneliusDerek CorneliusHV(C)2785
9
Amine GouiriAmine GouiriAM(PT),F(PTC)2589
5
Leonardo BalerdiLeonardo BalerdiHV(C)2689
Théo VermotThéo VermotGK2870
10
Mason GreenwoodMason GreenwoodAM,F(PTC)2389
Amar DedićAmar DedićHV(PTC),DM(PT)2286
Sofiane Sidi aliSofiane Sidi aliAM(PT),F(PTC)2973
44
Luis HenriqueLuis HenriqueAM,F(PT)2386
12
Jeffrey de LangeJeffrey de LangeGK2684
14
Faris MoumbagnaFaris MoumbagnaF(C)2485
26
Bilal NadirBilal NadirDM,TV,AM(C)2176
3
Quentin MerlinQuentin MerlinHV,DM,TV(T)2285
17
Jonathan Rowe
Norwich City
AM(PTC),F(PT)2185
Aylan Benyahia-TaniAylan Benyahia-TaniF(C)1967
Sayha SehaSayha SehaAM,F(PT)2067
Jelle van NeckJelle van NeckGK2170
42
Yakine Said M'MadiYakine Said M'MadiHV(C)2170
Raimane DaouRaimane DaouHV,DM(C)2070
Iuri MoreiraIuri MoreiraF(C)2067
39
Alexandre TunkadiAlexandre TunkadiAM(PTC),F(PT)1970
47
Gaël LafontGaël LafontTV,AM(C)1870
Alexis KabambaAlexis KabambaAM,F(PT)1967
50
Darryl BakolaDarryl BakolaAM(PTC)1770
48
Keyliane AbdallahKeyliane AbdallahAM,F(PT)1870
33
Alexi KoumAlexi KoumHV,DM,TV(T)1967
33
Rony Mimb BahengRony Mimb BahengHV,DM,TV(T)1965
34
Robinio VazRobinio VazF(C)1870