Full Name: Nicky Kuiper
Tên áo: KUIPER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jun 7, 1989)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2018 | SV TEC | 73 |
Dec 9, 2018 | SV TEC | 73 |
Aug 9, 2018 | SV TEC | 74 |
Jul 23, 2018 | SV TEC | 75 |
Jun 2, 2018 | FC Eindhoven | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Mohamed el Makrini | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
6 | Pele van Anholt | HV(PT),DM(C) | 33 | 75 | ||
Arsenio Valpoort | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |||
23 | Vinnie Vermeer | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
Jarchinio Antonia | AM,F(PT) | 33 | 68 | |||
Jeffrey Ket | HV,DM(C) | 31 | 77 | |||
19 | Anderson López | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
Lars ten Teije | AM,F(PT) | 26 | 73 | |||
2 | Rodney Klooster | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
Doriano Kortstam | HV(PC) | 29 | 78 | |||
Job Schuurman | GK | 24 | 72 |