Full Name: Igor Mirković
Tên áo: MIRKOVIĆ
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Oct 7, 1985)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2020 | FK Kozara Gradiška | 73 |
May 28, 2020 | FK Kozara Gradiška | 73 |
Apr 12, 2018 | FK Kozara Gradiška | 73 |
Apr 4, 2018 | FK Goražde | 73 |
Nov 18, 2016 | FK Goražde | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Malbašić | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
Joseph Mensah | AM,F(PTC) | 29 | 74 | |||
11 | Srboljub Jandrić | DM,TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
1 | Srdjan Modić | GK | 29 | 71 | ||
21 | Aleksandar Popović | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
7 | Dejan Glišić | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
15 | Marko Despotovic | HV(C) | 25 | 68 | ||
Salvador Pliego | HV,DM(C) | 23 | 62 |