Full Name: Wajdi Bouazzi
Tên áo: BOUAZZI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Aug 16, 1985)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Luiz Muriqui | Joinville EC |
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2016 | Al Mesaimeer SC | 80 |
Feb 24, 2016 | Al Mesaimeer SC | 80 |
Jan 26, 2016 | Stade Tunisien | 80 |
Apr 20, 2015 | CS Sfaxien | 80 |
Oct 28, 2013 | CS Sfaxien | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ahmed Yousef | HV,DM(C) | 33 | 67 | |||
29 | Mohamed Ali Moncer | TV(C),AM(PC) | 33 | 77 | ||
Khalid Fareed | HV,DM,TV(T) | 36 | 65 | |||
14 | Ahmad Salim | TV(C) | 29 | 68 | ||
22 | Essa Shaaban | GK | 38 | 65 | ||
Othman Hassan | AM,F(PT) | 33 | 65 | |||
3 | Sol-Hyun Ga | HV(C) | 33 | 73 | ||
10 | Idrissa Thiam | AM,F(PTC) | 23 | 73 |